ngán ngẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngán ngẩm+
- Be tired of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngán ngẩm"
- Những từ có chứa "ngán ngẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 406